Trong nhân tướng học, gương mặt con người được chia thành Tam Đình:
Thượng Đình (Thiên): từ chân tóc đến đầu lông mày, phản ánh tuổi trẻ, trí tuệ và sự khởi đầu.
Trung Đình (Nhân): từ đầu lông mày đến chân mũi, đại diện cho sự nghiệp, danh vọng, giai đoạn trung niên.
Hạ Đình (Địa): từ dưới mũi đến cằm, chủ quản hậu vận, gia đạo và phúc lộc tuổi già.
Người xưa có câu:
“Tam Đình bình ổn, nhất sinh y thực vô khuy”
(Tam Đình cân đối thì cả đời yên ổn, không lo thiếu ăn mặc).
Điều quan trọng nhất khi xem Tam Đình chính là sự cân đối, hài hòa, không để phần nào quá dài, quá ngắn hoặc khuyết hãm.
Trán cao, rộng, sáng sủa, nhẵn nhụi, không sẹo hay hõm.
Tóc mai gọn gàng, không trùm xuống Ấn đường.
Sắc trán tươi sáng, không u tối.
Đây là tướng quý hiển, trí tuệ thông minh, tuổi trẻ thuận lợi, được cha mẹ che chở, sự nghiệp dễ thành.
Trán hẹp, nhọn, thấp, tối, có sẹo, vết lõm hoặc nốt ruồi xấu.
Tai không hướng về trán (tai – Mộc, Kim không chiếu Hỏa).
Chủ nhân khắc cha mẹ, khó hưởng phúc, trí lực kém phát triển, học hành vất vả, tuổi trẻ nhiều trở ngại.
Mũi ngay thẳng, sống mũi rõ, cân đối với gò má.
Lông mày dài, cong, sáng, không đè Ấn đường.
Ánh mắt có thần, tròng đen-trắng phân minh.
Trung Đình đầy đặn, cao và cân xứng.
Người có Trung Đình tốt thường giàu sang, sống thọ, công danh sự nghiệp hanh thông, từ 30 tuổi trở đi nhiều tài lộc, hôn nhân hạnh phúc.
Ngắn, lệch, khuyết hãm.
Mũi lệch, sống mũi gãy, lỗ mũi hếch.
Ánh mắt vô thần, lông mày ép mắt.
Chủ nhân sự nghiệp bấp bênh, tuổi 31–50 dễ thất bại nếu tham vọng quá lớn, nên an phận mới giữ được ổn định.
Nhân trung sâu, dài, rõ.
Pháp lệnh rõ nét, miệng cân xứng, khóe miệng không chúc xuống.
Cằm (Địa các) rộng, đầy đặn, hai má tròn trịa.
Màu da sáng, răng đều, môi hồng nhuận.
Đây là dấu hiệu hậu vận viên mãn, sau 50 tuổi nhiều may mắn, phúc lộc dồi dào, sống lâu, con cháu hiếu thuận.
Hạ Đình quá ngắn hoặc quá dài mất cân đối.
Nhân trung nông, lệch, có nốt ruồi xấu.
Cằm nhọn, lẹm, má hóp, khóe miệng trễ xuống.
Sắc diện tối, tai không có dái, dái tai không hướng miệng.
Người này thường khó an nhàn khi về già, sức khỏe yếu, gia đạo không thuận, con cháu ít phúc đức, tuổi thọ giảm.
Tam Đình cân đối, sáng sủa → vận mệnh thượng đẳng, cả đời không lo cơm áo, sống an vui hạnh phúc.
Một phần khuyết hãm → cần dựa vào phần tốt để bù trừ, nỗ lực tu dưỡng để cải mệnh.
Cả ba phần đều xấu → cuộc đời nhiều gian nan, vất vả, cần dựa vào ý chí phấn đấu, hành thiện tích đức để cải vận.
Kết luận
Tam Đình không chỉ phản ánh ba giai đoạn cuộc đời mà còn là biểu tượng của Thiên – Nhân – Địa. Người có Tam Đình hài hòa thường hưởng phúc lộc trọn vẹn. Nếu có phần khiếm khuyết, con người vẫn có thể cải thiện bằng cách rèn luyện trí tuệ, tu tâm dưỡng tính, sống thiện lành để hóa giải hung khí, tăng thêm cát vận.