Trong nhân tướng học, Ngũ Nhạc (五岳) tượng trưng cho 5 dãy núi lớn của khuôn mặt, được người xưa ví như 5 ngọn núi thiêng trong địa lý cổ Trung Hoa. Mỗi dãy núi mang một vị trí, hình thế và ý nghĩa riêng, phản ánh vận khí – phúc đức – địa vị của con người.

Người Trung Hoa cổ quan niệm khuôn mặt như một mảnh đất thu nhỏ của vũ trụ, nơi các “ngọn núi” và “dòng sông” đại diện cho khí mạch – vận trình – nhân cách. Từ đó hình thành học thuyết Ngũ Nhạc, gồm:
Trán – Nam Nhạc (Hoành Sơn)
Tượng trưng cho Thiên mệnh, tổ tiên và trí tuệ bẩm sinh.
Trán cao, sáng, đầy đặn là dấu hiệu của người có nền tảng vững chắc, tư duy minh mẫn và được hưởng phúc từ dòng tộc.
Cằm – Bắc Nhạc (Hằng Sơn)
Đại diện cho hậu vận, phúc lộc và gia đạo.
Cằm tròn, cân xứng, có thịt tượng trưng cho cuộc sống an nhàn về sau, con cháu hiếu thuận, phúc phần bền lâu.
Mũi – Trung Nhạc (Tung Sơn)
Là trung tâm của khuôn mặt, chủ về trung vận, tài lộc và ý chí vươn lên.
Mũi thẳng, sơn căn liền mạch, chóp đầy là tướng của người có thực lực, đạt công danh vào độ tuổi trung niên.
Gò má trái – Đông Nhạc (Thái Sơn)
Biểu trưng cho sự nghiệp và hành động.
Gò má trái vững, không gồ ghề hay lệch là tướng người có chí tiến thủ, làm việc quả cảm và luôn chủ động trong cuộc sống.
Gò má phải – Tây Nhạc (Hoa Sơn)
Tượng trưng cho quyền lực và nhân duyên xã hội.
Gò má phải cân đối, đầy đặn thể hiện người có bản lĩnh, biết giữ chữ tín, có uy thế trong tập thể và được lòng người khác.
Để “Ngũ Nhạc” phát huy hết công năng, khí mạch của năm bộ vị cần liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành thế Triều Cung (hoặc Triều Quy) – tức các ngọn núi cùng hướng về Trung Nhạc (mũi).
Trung Nhạc là trung tâm – chủ về tài lộc và khí vận trung niên.
Tứ Nhạc (trán, cằm, hai gò má) tượng trưng cho bốn phương, đóng vai trò hộ vệ, nâng đỡ.
Nếu các Nhạc tương xứng, khí mạch thuận, tướng diện gọi là “Long Mạch hữu Thế”, biểu trưng cho vượng tài – bền mệnh – phúc dày.
Ngược lại, nếu Ngũ Nhạc khuyết – lệch – không triều tụ, sẽ xuất hiện những điểm phá tướng:
Quần sơn vô chủ: năm phần không quy tụ về trung tâm, nhân sinh lận đận, công danh mờ nhạt.
Phong vũ vô biên: khuôn mặt phẳng, không khí thế, thiếu sự chủ động và uy tín.
Hữu viện bất tiếp: các bộ vị thiếu liên kết, vận mệnh thường dang dở, khó tụ tài.

Không phải ai sinh ra cũng có Ngũ Nhạc hoàn chỉnh. Trong phép luận tướng cổ, người ta chia thành 23 loại tướng mặt, phân biệt theo Nam – Bắc tướng, mỗi loại có yếu tố khí hậu và di truyền riêng.
Người Nam tướng (sống ở vùng ấm, khí Hỏa vượng) thường có trán cao, da hồng, mũi đầy đặn – chủ nhân khí mạnh mẽ, nghị lực lớn.
Người Bắc tướng (vùng lạnh, khí Thủy vượng) lại thiên về trung cung trầm, sắc diện trầm ổn – biểu hiện của sự bền bỉ, trí tuệ và chiều sâu.
Vì vậy, khi luận tướng, cần xét tổng thể hài hòa giữa Ngũ Nhạc – khí sắc – hình tướng. Một người có Trung Nhạc hơi thấp nhưng Thượng và Hạ Nhạc đầy đặn vẫn là “tướng vượng Thể”, ngược lại mũi cao mà hai má lõm thì “tướng khuyết Thế” – dễ phá tài, hao lộc.
Ngũ Nhạc chỉ đạt đến mức “đại phú quý” khi có sự phối hợp tương ứng giữa các vị trí:
Đông – Tây Nhạc (hai gò má) phải đối xứng, tương triều về Trung Nhạc → biểu tượng của quyền uy, địa vị.
Nam Nhạc (trán) cao sáng kết hợp Bắc Nhạc (cằm) đầy đặn → tiền vận thuận, hậu vận yên.
Trung Nhạc (mũi) ngay ngắn, sơn căn liền mạch → phúc tài viên mãn, có mệnh lãnh đạo.
Khi toàn bộ năm phần ngẩng – hướng – đỡ – tụ – thăng, đó là tướng đại quý nhân, khí tượng trời đất thông suốt, công danh phúc lộc viên mãn.
“Ngũ Nhạc tề chỉnh, thiên hạ nan tầm.”
Người có ngũ nhạc đầy đặn, tương xứng là người mệnh vượng, chí sáng, đi đến đâu cũng có người nâng đỡ – việc thuận thời – tài tự sinh.
Xem tướng Ngũ Nhạc không chỉ là đoán mệnh, mà là nghệ thuật nhìn người qua thế núi hình sông, để hiểu khí vận và tâm mạch của chính mình.




