Tam Đình là một khái niệm quan trọng trong nhân tướng học, dùng để phân chia khuôn mặt thành ba phần để đánh giá vận mệnh và các yếu tố cuộc sống của một người. Khái niệm này có nguồn gốc từ Hán tự, trong đó:
"Tam" có nghĩa là số ba.
"Đình" chỉ các khu vực, phần của khuôn mặt.
Vì vậy, Tam Đình là cách chia khuôn mặt thành ba khu vực chính, bao gồm:
Thượng Đình: Phần phía trên của khuôn mặt, bao gồm trán và hai vùng gần mắt. Thượng Đình tượng trưng cho thời kỳ thiếu niên và trưởng thành. Đây là giai đoạn hình thành tính cách, trí tuệ và sự nghiệp ban đầu của con người.
Trung Đình: Phần giữa khuôn mặt, từ mắt đến mũi. Trung Đình phản ánh giai đoạn trung niên, là thời kỳ con người ổn định sự nghiệp và mối quan hệ xã hội. Phần này còn thể hiện sức khỏe và sự thịnh vượng trong giai đoạn trưởng thành.
Hạ Đình: Phần dưới cùng của khuôn mặt, từ mũi xuống cằm. Hạ Đình đại diện cho giai đoạn hậu vận, bao gồm tuổi già và sự kết thúc của cuộc đời. Phần này cho thấy sự phúc lộc, tài sản và hạnh phúc trong giai đoạn sau này của cuộc đời.
Nguyên tắc coi tướng khuôn mặt: Khi xem tướng khuôn mặt theo Tam Đình, nguyên tắc đầu tiên là cần phải quan sát tổng quát khuôn mặt để đánh giá sự cân xứng và hài hòa. Một khuôn mặt hài hòa, cân đối thường phản ánh một người có cuộc sống ổn định, ít gặp phải biến cố. Sau khi có cái nhìn tổng thể, các chuyên gia nhân tướng sẽ tiếp tục đi sâu vào các chi tiết nhỏ của từng phần khuôn mặt, từ trán, mắt, mũi, miệng, cho đến cằm, để đánh giá sự may mắn, phúc đức và vận mệnh trong từng giai đoạn của cuộc đời.
Tam Đình là một khái niệm quan trọng trong nhân tướng học, không chỉ mang ý nghĩa về vận mệnh mà còn phản ánh khả năng, năng lực và các giai đoạn cuộc đời của một người. Tam Đình bao gồm ba phần: Thượng Đình, Trung Đình, và Hạ Đình, mỗi phần tượng trưng cho một yếu tố khác nhau trong cuộc sống, từ vận mệnh, khả năng cho đến sự thay đổi theo thời gian.
Theo quan niệm của người xưa, Tam Đình tượng trưng cho “Tam Tài”, tức ba yếu tố trọng yếu trong vũ trụ: Thiên (Trời), Địa (Đất) và Nhân (Con người). Mỗi phần của Tam Đình thể hiện một yếu tố trong Tam Tài, phản ánh vận mệnh của mỗi con người.
Thượng Đình (Thiên – Trời): Phần trán của khuôn mặt, tượng trưng cho Trời, là yếu tố mang tính quyết định về trí tuệ, phúc đức và tài năng. Một trán cao, rộng thể hiện người có trí tuệ xuất sắc và vận mệnh tốt. Người có Thượng Đình đẹp thường có sự nghiệp phát triển và thuận lợi trong cuộc sống.
Trung Đình (Nhân – Con người): Phần mũi, là bộ phận quan trọng của Trung Đình, tượng trưng cho Con người. Mũi thẳng, cân xứng, tròn đầy thể hiện người có tướng mạo tốt, khả năng làm việc xuất sắc và đạt được nhiều thành tựu. Trung Đình thể hiện giai đoạn trung vận của cuộc đời, là thời kỳ ổn định và phát triển.
Tam Đình cũng có ý nghĩa quan trọng về khả năng và năng lực của một người. Mỗi phần của Tam Đình tượng trưng cho một yếu tố trí tuệ, khả năng làm việc và khả năng ứng biến trong cuộc sống:
Thượng Đình (Trí tuệ): Phần trán cao và rộng tượng trưng cho trí tuệ và khả năng tư duy của con người. Người có Thượng Đình đẹp thường thông minh, có khả năng sáng tạo và tư duy logic mạnh mẽ. Họ dễ dàng giải quyết các vấn đề phức tạp và đưa ra các quyết định đúng đắn.
Trung Đình (Khả năng hoạt động): Phần mũi tượng trưng cho khả năng hoạt động, thể hiện năng lực làm việc và khả năng giao tiếp. Người có Trung Đình đẹp thường có khả năng làm việc hiệu quả, có sức sống mạnh mẽ và năng lực giao tiếp, duy trì các mối quan hệ xã hội tốt.
Hạ Đình (Khả năng ứng biến): Phần cằm tượng trưng cho khả năng ứng biến và sự linh hoạt trong cuộc sống. Người có cằm đầy đặn và vuông vắn thường có khả năng ứng phó với các tình huống bất ngờ, xử lý khó khăn một cách khéo léo và linh hoạt, không dễ bị khủng hoảng.
Khi Tam Đình bình ổn, con người có sự quân bình về trí tuệ (Thượng Đình), khả năng làm việc (Trung Đình), và khả năng ứng biến (Hạ Đình). Những người có Tam Đình hài hòa thường có triển vọng thành công trong cuộc sống.
Trong nhân tướng học, Tam Đình còn liên quan đến ba giai đoạn quan trọng trong cuộc đời của mỗi người, từ tiền vận, trung vận, đến hậu vận:
Thượng Đình: Giai đoạn tiền vận (15 - 30 tuổi) - Đây là giai đoạn thiếu niên và tuổi trưởng thành, nơi con người hình thành tính cách, tư duy và bắt đầu xây dựng sự nghiệp. Một Thượng Đìn đẹp giúp người đó có những khởi đầu thuận lợi trong cuộc sống.
Trung Đình: Giai đoạn trung vận (31 - 50 tuổi) - Trung Đình tượng trưng cho giai đoạn trung niên, khi con người đạt được sự ổn định trong sự nghiệp và các mối quan hệ. Người có Trung Đình đẹp sẽ có cuộc sống viên mãn và thành công trong giai đoạn này.
Hạ Đình: Giai đoạn hậu vận (50 tuổi trở đi) - Hạ Đình tượng trưng cho tuổi già, khi con người tìm kiếm sự bình an và phúc lộc. Người có Hạ Đình đầy đặn thường có hậu vận sung túc, cuộc sống ổn định và hạnh phúc.
Tam Đình trong nhân tướng học chia khuôn mặt thành ba phần chính: Thượng Đình, Trung Đình, và Hạ Đình. Mỗi phần của Tam Đình có những đặc điểm đặc trưng và tượng trưng cho các giai đoạn, vận mệnh, khả năng và sự phát triển của con người. Dưới đây là cách xác định các phần này trên gương mặt và đặc điểm của từng phần:
Vị trí:
Đặc điểm:
Vị trí:
Đặc điểm:
Ý nghĩa: Trung Đình tượng trưng cho giai đoạn trung vận (31 - 50 tuổi), là thời điểm ổn định và phát triển. Người có Trung Đình đẹp thường có sự nghiệp vững vàng và khả năng đối mặt với khó khăn trong cuộc sống.
Vị trí:
Đặc điểm:
Ý nghĩa: Hạ Đình tượng trưng cho giai đoạn hậu vận (từ 50 tuổi trở đi), là giai đoạn của sự ổn định và hạnh phúc. Cằm đầy đặn và vuông vắn mang đến vận may, phúc lộc và sự an hưởng tuổi già.